L12AK2003 - 2006STT01 | Nguyễn Thị Hoài | An | 18/06/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | TB | K | TB | K | GV mầm non Triệu Sơn |
L12AK2003 - 2006STT02 | Nguyễn Thị Phương | Chi | 27/08/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | K | K | T | Đã mất |
L12AK2003 - 2006STT03 | Lê Anh | Duy | 01/09/88. | | 12A | 2003 - 2006 | K | K | K | K | K | T | Kỹ thuật điện ở Bình Thuận |
L12AK2003 - 2006STT04 | Nguyễn Xuân | Định | 10/12/88. | | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | T | K | K | |
L12AK2003 - 2006STT05 | Võ Thị | Gái | 10/02/87. | X | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | K | T | TB | K | GV trường mầm non Triệu Lăng |
L12AK2003 - 2006STT06 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | 12/08/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | K | T | K | T | |
L12AK2003 - 2006STT07 | Lê Thị | Hà | 21/10/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | T | K | T | Kế toán Cty Cao Su Quảng Trị |
L12AK2003 - 2006STT08 | Lương Thị | Hà | 19/01/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | T | TB | K | Chủ Shop áo quần tại Đà Nẵng |
L12AK2003 - 2006STT09 | Đoàn Hữu | Hà | 24/03/88. | | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | T | K | T | Lập trình viên web - Hồ Chí Minh |
L12AK2003 - 2006STT10 | Nguyễn Phúc | Hải | 25/11/88. | | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | T | TB | T | Lập trình viên công ty GameLoft Đà Nẵng. |
L12AK2003 - 2006STT11 | Trần Quang | Hải | 01/02/88. | | 12A | 2003 - 2006 | K | K | K | T | K | T | Ủy ban nhân dân phường - Quảng Trị |
L12AK2003 - 2006STT12 | Võ Thanh | Hải | 10/01/88. | | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | TB | K | TB | K | Công nhân tại khu công nghiệp Hồ Chí Minh |
L12AK2003 - 2006STT13 | Mai Văn | Hùng | 21/04/88. | | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | T | K | T | Năm cuối - chuẩn bị tốt nghiệp |
L12AK2003 - 2006STT14 | Nguyễn Quốc | Hùng | 02/08/88. | | 12A | 2003 - 2006 | K | T | TB | T | TB | T | |
L12AK2003 - 2006STT15 | Phạm Thị Thanh | Huyền | 15/10/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | TB | K | TB | T | |
L12AK2003 - 2006STT16 | Đặng Thị Thúy | Lan | 19/07/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | TB | K | TB | K | |
L12AK2003 - 2006STT17 | Bùi Xuân | Lễ | 14/05/87. | | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | TB | TB | K | K | Nhân viên nhôm kính |
L12AK2003 - 2006STT18 | Trần Thị Kim | Liên | 25/05/87. | X | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | TB | K | TB | K | Sở Khoa học & Công nghệ QT |
L12AK2003 - 2006STT19 | Nguyễn Chơn | Lưu | 31/10/87. | | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | TB | K | TB | K | Mới tốt nghiệp, chưa xin được việc |
L12AK2003 - 2006STT20 | Võ Thanh | Luyện | 12/10/88. | | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | TB | K | TB | K | Làm việc ở Sài Gòn |
L12AK2003 - 2006STT21 | Nguyễn Thần | Nhân | 31/12/87. | | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | T | K | T | |
L12AK2003 - 2006STT22 | Nguyễn Thị Hồng | Nhạn | 13/06/87. | X | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | TB | K | K | T | Marketing - Công ty Inspect Đà Nẵng |
L12AK2003 - 2006STT23 | Nguyễn Thị | Nhi | 29/01/87. | X | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | T | K | T | |
L12AK2003 - 2006STT24 | Lê Thị | Ni | 02/04/11988. | X | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | TB | K | K | K | |
L12AK2003 - 2006STT25 | Nguyễn Thị Diệu | Ni | 30/04/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | T | K | T | Nhân viên Thuế Quảng Trị |
L12AK2003 - 2006STT26 | Nguyễn Thị | Nỡ | 08/01/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | T | K | T | GV trường mầm non Triệu Lăng |
L12AK2003 - 2006STT27 | Phan Hồ Khánh | Phương | 20/06/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | G | T | G | T | K | K | Mới tốt nghiệp |
L12AK2003 - 2006STT28 | Phạm Thị Phương | Sa | 02/02/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | TB | T | K | T | K | T | GV Tường Mầm Non Triệu Tài - Triệu Tài - Triệu Phog - Quang Trị. |
L12AK2003 - 2006STT29 | Lê Thanh | Sang | 27/11/88. | | 12A | 2003 - 2006 | K | K | K | T | K | T | Cty Việt Tin - Đông Hà - Quảng Trị |
L12AK2003 - 2006STT30 | Trần Thị | Tâm | 03/08/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | T | K | T | |
L12AK2003 - 2006STT31 | Nguyễn Thị Ngọc | Tần | 09/07/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | T | K | T | GV Trường THCS Tân Lập - Quảng Trị |
L12AK2003 - 2006STT32 | Lê Thị Phương | Thảo | 02/03/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | TB | K | TB | T | |
L12AK2003 - 2006STT33 | Lê Thị Thanh | Thảo | 02/12/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | TB | TB | K | K | K | T | |
L12AK2003 - 2006STT34 | Nguyễn Thị | Thảo | 23/05/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | T | K | T | GV tiểu học mẫu giáo phù đổng - Bến Cát -Bình Dương |
L12AK2003 - 2006STT35 | Phan Thị Lệ | Thu | 24/11/87. | X | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | TB | K | TB | K | |
L12AK2003 - 2006STT36 | Đoàn Thị | Thủy | 10/05/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | K | T | TB | T | K | T | |
L12AK2003 - 2006STT37 | Nguyễn Thị | Tư | 04/11/87. | X | 12A | 2003 - 2006 | G | T | K | T | K | T | GV Trường THCS Tân Liên - Quảng Trị |
L12AK2003 - 2006STT38 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 23/02/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | K | T | K | T | Mới tốt nghiệp |
L12AK2003 - 2006STT39 | Trần Viết | Trị | 15/09/88. | | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | T | K | T | Vina Cafe - Khu Công Nghiệp I - Biên Hòa Đồng Nai |
L12AK2003 - 2006STT40 | Nguyễn Đăng | Trung | 29/07/86. | | 12A | 2003 - 2006 | K | K | K | T | K | K | Kỹ thuật điện ở công ty Bittis-Đà Nẵng |
L12AK2003 - 2006STT41 | Nguyễn Đình | Trung | 18/09/88. | | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | T | TB | T | GV Trường THCS A Bung - Quảng Trị |
L12AK2003 - 2006STT42 | Hoàng Quang | Tuấn | 29/04/87. | | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | TB | TB | TB | TB | Quản lý công trình công ty xây lắp Miền Trung |
L12AK2003 - 2006STT43 | Hoàng Thị Thanh | Tuyền | 04/09/87. | X | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | TB | K | TB | K | Phòng Tài Chính Huyện Triệu Phong |
L12AK2003 - 2006STT44 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 24/07/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | K | T | TB | K | K | T | Mới tốt nghiệp |
L12AK2003 - 2006STT45 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | 15/06/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | K | T | K | T | K | T | |
L12AK2003 - 2006STT46 | Phạm Thị Hoài | Vân | 10/01/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | Y | TB | TB | K | TB | K | |
L12AK2003 - 2006STT47 | Nguyễn Ngọc | Thương | 16/02/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | Y | K | | | |
L12AK2003 - 2006STT48 | Nguyễn Văn | Thức | 16/02/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | Y | TB | Y | TB | | | |
L12AK2003 - 2006STT49 | Nguyễn Thành | Trung | 16/02/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | TB | K | Y | TB | | | |
L12AK2003 - 2006STT50 | Nguyễn Giang | Trung | 16/02/88. | X | 12A | 2003 - 2006 | Y | TB | | | | | |